Có 2 kết quả:

坏水 huài shuǐ ㄏㄨㄞˋ ㄕㄨㄟˇ壞水 huài shuǐ ㄏㄨㄞˋ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

evil tricks

Từ điển Trung-Anh

evil tricks